Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Tây Bắc thông báo điểm chuẩn NV1 vào các ngành Trường Đại học Tây Bắc kỳ thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2013 như sau:
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Các ngành đào tạo trình độ đại học |
||||
1 |
ĐHSP Toán |
D140209 |
A |
13.0 |
A1 |
13.0 |
|||
2 |
ĐHSP Tin học |
D140210 |
A |
13,0 |
A1 |
13.0 |
|||
D1 |
13.5 |
|||
3 |
ĐHSP Vật lí |
D140211 |
A |
13.0 |
A1 |
13.0 |
|||
4 |
ĐHSP Hóa học |
D140212 |
A |
13.0 |
B |
14.0 |
|||
5 |
ĐHSP Sinh học |
D140213 |
A |
13.0 |
B |
14.0 |
|||
6 |
ĐHSP Ngữ văn |
D140217 |
C |
14.0 |
7 |
ĐHSP Lịch sử |
D140218 |
C |
14.0 |
8 |
ĐHSP Địa lý |
D140219 |
A |
13.0 |
C |
14.0 |
|||
9 |
ĐH GD Chính trị |
D140205 |
C |
14.0 |
10 |
ĐH GD Thể chất |
D140206 |
T |
13.0 |
11 |
ĐH GD Tiểu học |
D140202 |
A |
15.0 |
C |
16.0 |
|||
D1 |
15.5 |
|||
12 |
ĐH GD Mầm non |
D140201 |
M |
14.0 |
13 |
ĐHSP Tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
13.5 |
14 |
ĐH Lâm sinh |
D620205 |
A |
13.0 |
B |
14.0 |
|||
15 |
ĐH Chăn nuôi |
D620105 |
A |
13.0 |
B |
14.0 |
|||
16 |
ĐH Bảo vệ thực vật |
D620112 |
A |
13.0 |
B |
14.0 |
|||
17 |
ĐH Nông học |
D620109 |
A |
13.0 |
B |
14.0 |
|||
18 |
ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
A |
13.0 |
B |
14.0 |
|||
19 |
Kế toán |
D340301 |
A |
13.0 |
A1 |
13.0 |
|||
D1 |
13.5 |
|||
20 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A |
13.0 |
A1 |
13.0 |
|||
D1 |
13.5 |
|||
21 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A |
13.0 |
A1 |
13.0 |
|||
D1 |
13.5 |